Microsoft Access là một công cụ quản lý cơ sở dữ liệu mạnh mẽ, giúp bạn tạo và quản lý dữ liệu một cách dễ dàng. Việc nắm vững các phím tắt trong Access sẽ giúp bạn thao tác nhanh chóng, tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả công việc. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các phím tắt trong Microsoft Access cùng với công dụng của chúng.
1. Phím Tắt Cơ Bản Trong MS Access
Phím Tắt |
Công Dụng |
Ctrl + N |
Tạo một cơ sở dữ liệu mới. |
Ctrl + O |
Mở một cơ sở dữ liệu đã có. |
Ctrl + S |
Lưu đối tượng hiện tại (bảng, báo cáo, truy vấn, biểu mẫu, …). |
Ctrl + W hoặc Ctrl + F4 |
Đóng đối tượng hiện tại. |
Ctrl + Z |
Hoàn tác hành động vừa thực hiện. |
Ctrl + Y |
Làm lại hành động vừa hoàn tác. |
Ctrl + C |
Sao chép dữ liệu đã chọn vào clipboard. |
Ctrl + X |
Cắt dữ liệu đã chọn vào clipboard. |
Ctrl + V |
Dán dữ liệu từ clipboard. |
Ctrl + A |
Chọn toàn bộ dữ liệu trong chế độ xem hiện tại. |
Ctrl + F |
Mở hộp thoại tìm kiếm. |
Ctrl + H |
Mở hộp thoại tìm kiếm và thay thế. |
2. Phím Tắt Điều Hướng Trong MS Access
Phím Tắt |
Công Dụng |
F6 |
Chuyển đổi giữa các ngăn trong cửa sổ hiện tại. |
Ctrl + Tab |
Chuyển đổi giữa các đối tượng mở. |
Ctrl + F6 |
Chuyển đổi giữa các cửa sổ trong cùng một ứng dụng. |
Shift + F6 |
Chuyển ngược lại giữa các ngăn trong cửa sổ hiện tại. |
Ctrl + Mũi tên |
Di chuyển đến đầu hoặc cuối của vùng dữ liệu trong chế độ xem bảng hoặc biểu mẫu. |
F5 |
Làm mới dữ liệu hiện tại. |
3. Phím Tắt Làm Việc Với Bảng Trong MS Access
Phím Tắt |
Công Dụng |
Ctrl + ; |
Nhập ngày hiện tại vào trường. |
Ctrl + Shift + : |
Nhập giờ hiện tại vào trường. |
Ctrl + ‘ |
Sao chép giá trị của trường trên cùng cột từ bản ghi trước. |
Ctrl + + |
Thêm bản ghi mới. |
Ctrl + – |
Xóa bản ghi hiện tại. |
Esc |
Hủy chỉnh sửa bản ghi hiện tại. |
Shift + Enter |
Lưu bản ghi hiện tại. |
Ctrl + Enter |
Mở liên kết trong một biểu mẫu hoặc báo cáo. |
4. Phím Tắt Định Dạng và Chỉnh Sửa
Phím Tắt |
Công Dụng |
Ctrl + B |
Bật hoặc tắt định dạng in đậm cho văn bản đã chọn. |
Ctrl + I |
Bật hoặc tắt định dạng in nghiêng cho văn bản đã chọn. |
Ctrl + U |
Bật hoặc tắt định dạng gạch chân cho văn bản đã chọn. |
Ctrl + R |
Căn phải văn bản đã chọn. |
Ctrl + L |
Căn trái văn bản đã chọn. |
Ctrl + E |
Căn giữa văn bản đã chọn. |
Ctrl + Shift + F |
Mở hộp thoại phông chữ để chỉnh sửa định dạng văn bản. |
Ctrl + Shift + > |
Tăng kích thước phông chữ. |
Ctrl + Shift + < |
Giảm kích thước phông chữ. |
5. Phím Tắt Làm Việc Với Truy Vấn
Phím Tắt |
Công Dụng |
Alt + Enter |
Mở hộp thoại thuộc tính cho trường hoặc bảng đã chọn. |
Ctrl + Space |
Chọn cột trong chế độ thiết kế truy vấn. |
Shift + Space |
Chọn hàng trong chế độ thiết kế truy vấn. |
F2 |
Chỉnh sửa nội dung của một ô trong chế độ thiết kế truy vấn. |
F4 |
Mở hoặc đóng cửa sổ thuộc tính. |
6. Phím Tắt Trong Chế Độ Thiết Kế Biểu Mẫu và Báo Cáo
Phím Tắt |
Công Dụng |
Ctrl + R |
Căn phải đối tượng đã chọn. |
Ctrl + L |
Căn trái đối tượng đã chọn. |
Ctrl + E |
Căn giữa đối tượng đã chọn theo chiều ngang. |
Ctrl + J |
Căn đều đối tượng đã chọn theo chiều ngang và dọc. |
Ctrl + G |
Nhóm các đối tượng đã chọn. |
Ctrl + Shift + G |
Bỏ nhóm các đối tượng đã chọn. |
Alt + Enter |
Mở hộp thoại thuộc tính cho đối tượng đã chọn. |
F4 |
Hiện hoặc ẩn cửa sổ thuộc tính. |
7. Phím Tắt Trong Chế Độ Biểu Mẫu
Phím Tắt |
Công Dụng |
F5 |
Làm mới dữ liệu trong biểu mẫu. |
Tab |
Di chuyển đến trường tiếp theo trong biểu mẫu. |
Shift + Tab |
Di chuyển đến trường trước trong biểu mẫu. |
F2 |
Bật hoặc tắt chế độ chỉnh sửa trong trường đã chọn. |
Ctrl + F2 |
Chỉnh sửa dữ liệu trong trường có liên kết hoặc mở báo cáo liên quan. |
8. Phím Tắt Làm Việc Với Macro
Phím Tắt |
Công Dụng |
Alt + F8 |
Mở cửa sổ Macro. |
Ctrl + R |
Chạy Macro đã chọn. |
F6 |
Chuyển đổi giữa cửa sổ Macro và cửa sổ Database. |
Shift + F2 |
Mở hộp thoại Zoom trong chế độ Macro. |
Alt + F4 |
Thoát Microsoft Access. |
9. Các Phím Tắt Khác Trong MS Access
Phím Tắt |
Công Dụng |
Ctrl + F1 |
Ẩn hoặc hiện Ribbon. |
F11 |
Mở hoặc ẩn ngăn điều hướng. |
Alt + F11 |
Mở trình soạn thảo VBA để viết mã hoặc sửa mã Macro. |
Ctrl + Shift + F2 |
Mở liên kết hoặc điều hướng đến trường liên kết. |
Ctrl + Shift + F7 |
Kiểm tra tên trường hoặc điều hướng đến trường liên quan. |
Với danh sách chi tiết các phím tắt này, hy vọng bạn sẽ làm việc hiệu quả hơn với Microsoft Access. Sử dụng các phím tắt giúp bạn tiết kiệm thời gian, thao tác nhanh chóng và làm việc chuyên nghiệp hơn trong quá trình quản lý cơ sở dữ liệu.
Lưu ý: Một số phím tắt có thể khác nhau tùy vào phiên bản Microsoft Access và cài đặt ngôn ngữ trên máy tính của bạn. Hãy thử nghiệm để điều chỉnh phù hợp với nhu cầu sử dụng cá nhân của bạn!